Thực đơn
UEFA_Nations_League_2018–19_(hạng_đấu_A) Vòng bảngDanh sách lịch thi đấu được UEFA xác nhận vào ngày 24 tháng 1 năm 2018 sau lễ bốc thăm.[5][6]
Thời gian là CET/CEST,[note 1] như được liệt kê bởi UEFA (giờ địa phương, nếu khác nhau, nằm trong dấu ngoặc đơn).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự[lower-alpha 1] | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | +4 | 7[lower-alpha 2] | Vòng chung kết Nations League | — | 2–0 | 3–0 | |
2 | Pháp | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7[lower-alpha 2] | 2–1 | — | 2–1 | ||
3 | Đức | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | −4 | 2 | 2–2 | 0–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự[lower-alpha 1] | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Sĩ | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 5 | +9 | 9[lower-alpha 2] | Vòng chung kết Nations League | — | 5–2 | 6–0 | |
2 | Bỉ | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | +3 | 9[lower-alpha 2] | 2–1 | — | 2–0 | ||
3 | Iceland | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 13 | −12 | 0 | 1–2 | 0–3 | — |
Bỉ | 2–1 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Iceland | 1–2 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự[lower-alpha 1] | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 8 | Vòng chung kết Nations League | — | 1–0 | 1–1 | |
2 | Ý | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0–0 | — | 1–1 | ||
3 | Ba Lan | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | −2 | 2 | 2–3 | 0–1 | — |
Bồ Đào Nha | 1–0 | Ý |
---|---|---|
| Chi tiết |
Ba Lan | 2–3 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
| Chi tiết |
Ý | 0–0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Chi tiết |
Bồ Đào Nha | 1–1 | Ba Lan |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự[lower-alpha 1] | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 7 | Vòng chung kết Nations League | — | 1–2 | 2–1 | |
2 | Tây Ban Nha | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 7 | +5 | 6 | 2–3 | — | 6–0 | ||
3 | Croatia | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 10 | −6 | 4 | 0–0 | 3–2 | — |
Anh | 1–2 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
| Chi tiết |
Tây Ban Nha | 6–0 | Croatia |
---|---|---|
Chi tiết |
Tây Ban Nha | 2–3 | Anh |
---|---|---|
Chi tiết |
Croatia | 3–2 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết |
Thực đơn
UEFA_Nations_League_2018–19_(hạng_đấu_A) Vòng bảngLiên quan
UEFA UEFA Champions League UEFA Europa League UEFA Champions League 2024–25 UEFA Champions League 2023–24 UEFA Nations League UEFA Nations League 2022–23 UEFA Champions League 2020–21 UEFA Champions League 2022–23 UEFA Champions League 2021–22Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA_Nations_League_2018–19_(hạng_đấu_A) http://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/compe... http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.org/about-uefa/organisation/congre... https://www.bbc.com/sport/football/42874561 https://resources.fifa.com/image/upload/eng-25-052... https://int.soccerway.com/international/europe/uef... https://int.soccerway.com/international/europe/uef... https://int.soccerway.com/international/europe/uef...